STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/TCC/HC | Quê quán | Số CCHN - Loại CHNN | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức A | 16/01/1968 | 201035124 | Đà Nẵng | C01.16.9124 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
2 | Trần Thị Ái | 30/12/1976 | 205312342 | Quảng Nam | C01.18.10594 - C | 27/05/2019 - 27/05/2024 |
3 | Trương Ái | 11/10/1984 | 197184423 | Bình Trị Thiên | C01.16.9123 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
4 | Bùi Văn Ái | 17/07/1982 | 034082002790 | Thái Bình | C01.19.11481 - C | 03/07/2019 - 03/07/2024 |
5 | Quế Hoài An | 29/11/1974 | 182045867 | Nghệ An | C01.11.3493 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
6 | Vũ Hòa An | 08/09/1987 | 125262177 | Bắc Ninh | C01.21.12676 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
7 | Kiều Việt An | 08/12/1986 | 131525524 | Phú Thọ | C01.11.3494 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
8 | Nguyễn Hoài An | 10/10/1979 | 040079000474 | Bình Định | C01.21.12677 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
9 | Hoàng Xuân An | 01/02/1984 | 022084000472 | Quảng Ninh | C01.11.3495 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
10 | Trần Thị Thục An | 11/02/1978 | 034178000459 | Thái Bình | C.01.01.0050 - C | 22/09/2017 - 22/09/2022 |
11 | Châu Đình An | 01/09/1970 | 001070010848 | Long An | C01.17.9518 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
12 | Hoàng Thị Thúy An | 13/11/1990 | 301365690 | Long An | C01.17.9519 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
13 | Nguyễn Quốc An | 08/3/1981 | 370848704 | Kiên Giang | C.01.06.1086 - C | 31/01/2018 - 31/01/2023 |
14 | Võ Thái An | 25/3/1982 | 311665837 | Tiền Giang | C.01.06.1087 - C | 31/01/2018 - 31/01/2023 |
15 | Nguyễn Thị Kim An | 28/3/1969 | 050329382 | Sơn La | C01.12.4813 - C | 10/08/2018 - 10/08/2023 |
16 | Ngô Thị Hoài An | 22/12/1978 | 182164271 | Nghệ An | C01.10.3035 - C | 18/05/2018 - 18/05/2023 |
17 | Nguyễn Duy An | 19/5/1983 | 381111972 | Cà Mau | C01.13.5851 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
18 | Thái Thị Hoài An | 15/9/1980 | 271396150 | Đồng Nai | C01.13.5852 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
19 | Tạ Kim Thúy An | 28/10/1984 | 025542306 | Trà Vinh | C01.13.5853 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
20 | Nguyễn Thị Thùy An | 20/02/1989 | 272094549 | Đồng Nai | C01.13.5854 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
21 | Ngô Thị An | 02/03/1979 | 182260117 | Nghệ An | C01.22.13168 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 |
22 | Nguyễn Phương An | 30/7/1980 | 001080016487 | Hà Nội | C.01.08.1912 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
23 | Đỗ Thuận An | 29/01/1984 | 201507954 | Đà Nẵng | HXP.01.07.1657 - HXP | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
24 | Trần Thị Vinh An | 26/3/1976 | 011846010 | Hà Nội | C01.12.4343 - C | 10/08/2018 - 10/08/2023 |
25 | Hoàng Ngọc An | 02/02/1971 | 012145412 | Nghệ An | HXP.01.07.1658 - HXP | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
26 | Đặng Hoài An | 13/04/1976 | 034076000015 | Thái Bình | C01.18.10116 - C | 27/05/2019 - 27/05/2024 |
27 | Nguyễn Hồng An | 05/09/1976 | 001176008789 | Hà Nội | C01.18.10117 - C | 27/05/2019 - 27/05/2024 |
28 | Nguyễn Hoàng An | 31/3/1988 | 063242748 | Nam Định | C01.13.5384 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
29 | Trần Ngọc An | 25/12/1976 | 090660926 | Thái Nguyên | C01.18.10118 - C | 27/05/2019 - 27/05/2024 |
30 | Nguyễn Hải An | 14/8/1973 | 011558823 | Hà Nội | C01.14.6173 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 |
31 | Nguyễn Thị Hoài An | 16/01/1961 | 012800817 | Thanh Hoá | C01.14.6174 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 |
32 | Nguyễn Hồng An | 03/12/1989 | 312026379 | Tiền Giang | C01.09.2848 - C | 03/05/2018 - 03/05/2023 |
33 | Đào Duy An | 05/01/1990 | 001090019246 | Hà Nội | C01.16.9122 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
34 | Thái Thanh An | 30/06/1973 | 125829019 | Bắc Ninh | C01.17.9129 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
35 | Nguyễn Thị Ngọc An | 05/01/1991 | 241286057 | Đắk Lắk | C01.14.6828 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 |
36 | Phạm Thúy An | 20/10/1986 | 371131573 | Kiên Giang | C01.10.3381 - C | 18/05/2018 - 18/05/2023 |
37 | Phạm Văn An | 01/01/1986 | 385228001 | Bạc Liêu | C01.21.13016 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
38 | Lê Thị Thúy An | 6/10/1986 | 038186000099 | Thanh Hoá | TV.01.07.1720 - TV | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
39 | Nguyễn Đức An | 24/4/1979 | 212012379 | Quảng Ngãi | C01.16.8888 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
40 | Phạm Lê An | 17/12/1989 | 212342961 | Quảng Ngãi | C01.16.8889 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
41 | Phạm Thành An | 02/02/1990 | 212698719 | Quảng Ngãi | C01.16.8890 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
42 | Nguyễn Văn An | 12/12/1976 | 211972148 | Quảng Ngãi | C01.16.8891 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
43 | Trần Duy An | 30/12/1975 | 211551947 | Bình Định | C01.17.9403 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
44 | Nguyễn Thành An | 12/12/1983 | 211821149 | Bình Định | C.01.07.1728 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
45 | Nguyễn Văn An | 08/8/1974 | 205143242 | Quảng Nam | C01.16.8892 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
46 | Nguyễn Như An | 19/08/1990 | 194363457 | Quảng Bình | C01.17.9404 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
47 | Nguyễn Văn An | 16/11/1985 | 215002211 | Bình Định | C01.17.9405 - C | 24/01/2019 - 24/01/2024 |
48 | Trần Thị Hoài An | 24/9/1978 | 145673004 | Hưng Yên | C.01.03.0451 - C | 28/11/2017 - 28/11/2022 |
49 | Trịnh Phú An | 25/5/1973 | 012905907 | Vĩnh Phúc | C.01.03.0452 - C | 28/11/2017 - 28/11/2022 |
50 | Nguyễn Thị Huyền An | 23/06/1988 | 280882304 | Thái Bình | C01.20.12237 - C | 07/08/2019 - 07/08/2024 |
51 | Nguyễn Đoàn Phước An | 01/01/1984 | 341136852 | Đồng Tháp | C01.20.12238 - C | 07/08/2019 - 07/08/2024 |
52 | Võ Thành An | 17/05/1972 | 335039472 | Vĩnh Long | C01.20.12239 - C | 07/08/2019 - 07/08/2024 |
53 | Hoàng Thị Mỹ An | 17/4/1982 | 191466283 | Thừa Thiên - Huế | C.01.05.0981 - C | 22/01/2018 - 22/01/2023 |
54 | Võ Thành An | 14/4/1991 | 230775539 | Gia Lai | C01.13.7633 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
55 | Võ Thị Nam An | 26/10/1972 | 011915993 | Hà Nội | C01.16.7634 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
56 | Trần Ngọc An | 02/6/1986 | 012648383 | Hà Nội | C01.16.7635 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
57 | Hoàng Thái An | 03/5/1981 | 031081000053 | Hải Phòng | C01.16.7636 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 |
58 | Phan Bảo An | 10/3/1968 | 048068000088 | Đà Nẵng | C.01.08.2391 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
59 | Trần Bình An | 14/10/1981 | 281141459 | Quảng Bình | C.01.08.2392 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
60 | Ngô Thị Hoài An | 27/4/1981 | 025352335 | Đà Nẵng | C01.11.3931 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
61 | Nguyễn Thái An | 18/01/1987 | 301229080 | Long An | C01.11.3932 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
62 | Lê Nguyễn Phước An | 24/09/1987 | 079087007423 | Hồ Chí Minh | C01.18.10726 - C | 27/05/2019 - 27/05/2024 |
63 | Nguyễn Phúc An | 16/6/1966 | 011187373 | Hà Tĩnh | C.01.07.1260 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 |
64 | Tạ Thị Thanh An | 17/11/1974 | 040174000121 | Nghệ An | C01.23.13568 - C | 03/02/2020 - 03/02/2025 |
65 | Lê Hoàng An | 27/11/1982 | 370919498 | Kiên Giang | C01.23.13827 - C | 03/02/2020 - 03/02/2025 |
66 | Đặng Phước Trường An | 06/04/1991 | 080091000193 | Long An | C01.23.13828 - C | 03/02/2020 - 03/02/2025 |
67 | Lê Hùng An | 20/02/1959 | 240035989 | Quảng Nam | C01.12.5004 - C | 10/08/2018 - 10/08/2023 |
68 | Phạm Trần Thúy An | 21/02/1982 | B3328881 | Đà Nẵng | C01.20.12143 - C | 07/08/2019 - 07/08/2024 |
69 | Trịnh Duy An | 03/4/1974 | 225503984 | Thái Bình | C01.15.7444 - C | 02/11/2018 - 02/11/2023 |
70 | Đỗ Trọng An | 13/11/1977 | 201264289 | Đà Nẵng | C.01.05.0795 - C | 22/01/2018 - 22/01/2023 |
71 | Lê Trường An | 18/02/1986 | 381255639 | Cà Mau | C01.14.6935 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 |
72 | Trần Ngọc An | 19/01/1969 | 022716394 | Hồ Chí Minh | C01.22.13343 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 |
73 | Tô Tấn An | 17/05/1979 | 311554605 | Tiền Giang | C01.22.13344 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 |
74 | Nguyễn Văn An | 20/4/1984 | 036084000007 | Nam Định | C01.09.2719 - C | 03/05/2018 - 03/05/2023 |
75 | Vy Trọng Anh | 24/12/1979 | 001079009519 | Hà Nội | C01.09.2723 - C | 03/05/2018 - 03/05/2023 |
76 | Vũ Ngọc Anh | 02/02/1988 | 030088001659 | Hải Dương | C01.21.13096 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
77 | Phan Ánh | 23/11/1986 | 197143044 | Quảng Trị | C01.09.2724 - C | 03/05/2018 - 03/05/2023 |
78 | Tôn Nữ Quỳnh Anh | 28/09/1984 | 280816711 | Thừa Thiên Huế | C01.21.13097 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
79 | Huỳnh Tuấn Anh | 18/04/1980 | 023223556 | Hồ Chí Minh | C01.21.13098 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
80 | Phạm Tuấn Anh | 26/06/1991 | 164383956 | Ninh Bình | C01.21.13099 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
81 | Nguyễn Hải Anh | 25/06/1969 | 011395880 | Nghệ An | C01.21.12678 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
82 | Phạm Tuấn Anh | 18/01/1985 | 051085000389 | Quảng Ngãi | C01.21.13100 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
83 | Hoàng Mai Anh | 04/4/1984 | 012205124 | Hải Phòng | C01.11.3496 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
84 | Lê Ngọc Anh | 20/07/1993 | 034093002643 | Thái Bình | C01.21.12679 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
85 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/1968 | 001068006893 | Hà Nội | C01.11.3497 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
86 | Trần Thị Quỳnh Anh | 28/09/1987 | 001187002693 | Hà Nội | C01.21.12680 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
87 | Phạm Mạnh Anh | 13/6/1985 | 063137351 | Hải Phòng | C01.11.3498 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
88 | Chu Tuấn Anh | 17/02/1979 | 100708384 | Quảng Ninh | C01.21.12681 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
89 | Lê Mai Ngọc Anh | 14/02/1979 | 011928063 | Hà Nội | C01.11.3499 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
90 | Lê Tuấn Anh | 22/08/1981 | 024081000563 | Bắc Giang | C01.21.12682 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
91 | Đào Quang Anh | 04/10/1973 | 135082682 | Vĩnh Phúc | C01.11.3500 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
92 | Nguyễn Tuấn Anh | 23/10/1985 | 030085001185 | Hải Dương | C01.21.12683 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
93 | Bùi Tuấn Anh | 22/02/1980 | 012987940 | Thái Bình | C01.11.3501 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
94 | Nguyễn Tuấn Anh | 26/05/1994 | 050734958 | Hà Nội | C01.21.12684 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
95 | Bùi Tuấn Anh | 25/6/1984 | 172032268 | Thanh Hoá | C01.11.3502 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
96 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 060731054 | Yên Bái | C01.21.12685 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
97 | Chu Tuấn Anh | 10/10/1987 | 034087005455 | Thái Bình | C01.11.3503 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
98 | Võ Tuấn Anh | 26/08/1975 | 013243141 | Nghệ An | C01.21.12686 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |
99 | Dương Tuấn Anh | 02/6/1981 | 121387845 | Bắc Giang | C01.11.3504 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 |
100 | Nguyễn Việt Anh | 10/10/1983 | 012149780 | Hà Nội | C01.21.12687 - C | 29/10/2019 - 29/10/2024 |